Thông số kỹ thuật
Technical Data
|
Động cơ I4, 4 xi lanh thẳng hàng
Engine I4, 4 cylinders in-line
|
Vận tốc tối đa: 235 km/h
Top speed (km/h) : 235
|
|
Dung tích động cơ: 1.997 cc
Effective displacement (cm3): 1.997
|
Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 7,6 giây
Acceleration 1-100 km/h : 7,6 s
|
|
Công suất cực đại: 135 kw (184 hp) tại 5.000 vòng phút
Max Output (Kw/HP at rpm ) : 135 (184 hp) at 5.000
|
Tiêu hao nhiên liệu: 5,9 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 5,9
|
|
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 1.250 – 4.500 vòng phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 270 / 1.250 – 4.500
|
Tự trọng: 1.505 kg
Kerb Weight: 1.505 kg
|
|
Dài x Rộng x Cao: 4.624 x 2.032 x 1.429mm
Dimension (length x width x height):
4.624 x 2.032 x 1.429mm
|
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm
Wheelbase: 2.810 mm
|
Màu Xe
Colour
|
Nhiều màu sơn tuỳ chọn
Metallic or non-metallic paintwork
|
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec
Leather Sensatec
|
Trang bị
tiêu chuẩn
Standard equipment
|
Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử
Electronic Safety System
|
Trang bị chìa khoá và nút khởi động thông minh Start/Go
Start/Stop button
|
Hộp số tự động 8 cấp
8-speeds automatic transmission (205)
|
Lốp xe an toàn run-flat với chức năng cảnh báo
Runflat tyre with indicator (258)
|
|
Tay lái có hệ thống trợ lực điện
Servotronic (216)
|
Tay lái bọc da
Leather steering wheel (240)
|
|
Tay lái tích hợp các chức năng phổ biến
Multifunction for steering wheel (249)
|
Gương trong và ngoài tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
|
|
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment electrical, with memory (459)
|
Tựa tay giữa ở hàng ghế phía sau
Centre armrest in rear (497)
|
|
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
|
Ốp nhôm ánh bạc
Interior trim finishers Satin Silver matt (4CG)
|
|
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe
Park Distance Control (PDC) rear (507)
|
Đèn sương mù
Fog light (520)
|
|
Chức năng cảm biến mưa
Rain sensor (521)
|
Hệ thống điều hòa chỉnh điện
Automatic air conditioning (534)
|
|
Lỗ cắm điện công suất 12 volt
Additional 12-volt power sockets (575)
|
Chức năng đọc đĩa dành cho khu vực Châu Á
Area code 3 for DVD (699)
|
|
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB
Hands-free facility with USB interface (6NH)
|
Điều khiển sóng âm thanh
Radio Control Oceania (825)
|
|
Chức năng tự động khóa cửa khi vận hành
Automatic lock when driving away (8S3)
|
Khe cài biển số
Control of numberplate attachment (992)
|
|
Lớp chức năng bảo vệ bề mặt sơn
Surface protection (9AA)
|
|
Giá bán xe tiêu chuẩn bao gồm VAT 10%
Price with standard equipments (include 10% VAT)
|
1,439,000,000 VND
|
|